Camera Uniview IPC324LR3-VSPF40-D 4.0 Megapixel, hồng ngoại 30m, H265
IPC324LR3-VSPF40-D trang bị chức năng chuẩn chống nước IP66 có nghĩa là camera có khả năng chống bụi xâm nhập hoàn toàn và khả năng chống lại những tia nước có áp lực. Điều này giúp camera có thể hoạt động ngay cả trong những điều kiện thời tiết phức tạp nhất.
Camera Uniview IPC324LR3-VSPF40-D có độ phân giải là 4.0 Megapixel ghi hình full HD. Hỗ trợ hồng ngoại 30m, chuẩn H265 giúp tiết kiệm bằng thông lưu trữ.
- Camera IP Dome 4Mp low-light chuẩn nén Ultra265.
- 1/2.9″ CMOS, ICR.
- Độ phân giải 4Mp (2592×1520:20fps), Ultra265./H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 4mm
- Góc quan sát 105.2/76.6 độ.
- Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.1 Lux(low light).
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR, hỗ trợ chức năng quan sát hành lang.
- Chuẩn chống nước IP66 và chống va đập IK10.
- Nguồn cấp DC12V( ± 25% ) và PoE
Thông số kỹ thuật
Camera | |||||||
Sensor | 1/3″, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS | ||||||
Lens | 2.8mm@F2.0 | 4.0mm@F2.0 | |||||
DORI Distance
|
Lens (mm) | Detect (m) | Observe (m) | Recognize (m) | Identify (m) | ||
2.8 | 42 | 16.8 | 8.4 | 4.2 | |||
4.0 | 60 | 24 | 12 | 6 | |||
Angle of View (H) | 104.4° | 78.9° | |||||
Angle of View (V) | 54.4° | 39.6° | |||||
Angle of View (O) | 135.7° | 97.0° | |||||
Adjustment angle | Pan 0° ~ 360° | Tilt: 0° ~ 75° | |||||
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s | ||||||
Minimum Illumination | Colour: 0.03Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
||||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||||
S/N | >52dB | ||||||
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range | ||||||
Defog | Digital Defog | ||||||
WDR | DWDR | ||||||
Video | |||||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile | ||||||
Frame Rate | Main Stream: 4MP (2592*1520), Max 20fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 20fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 20fps |
||||||
HLC | Supported | ||||||
BLC | Supported | ||||||
OSD | Up to 4 OSDs | ||||||
Privacy Mask | Up to 8 areas | ||||||
ROI | Up to 2 areas | ||||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||||
Smart | |||||||
Behavior Detection | Intrusion, Motion detection,Tampering alarm | ||||||
Intrusion | Enter and loiter in a pre-defined virtual region | ||||||
Network | |||||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS | ||||||
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile T), API | ||||||
Interface | |||||||
Network | 1 RJ45 100M Base-TX Ethernet | ||||||
General | |||||||
Power
|
DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) | ||||||
Power consumption: Max 4W | |||||||
Dimensions (Ø x H) | Φ109 x 81mm (Ø4.3” x 3.2”) | ||||||
Weight | 0.45kg (0.99lb) | ||||||
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) | ||||||
Ingress Protection | IP67 | ||||||
Vandal Resistant | IK10 |