Camera quan sát IP HILOOK IPC-D150H 5MP, hồng ngoại 30m, 2.8-4mm
1. Ưu điểm:
- Hình ảnh sắc nét độ phân giải cao
- Chức năng quan sát ngày và đêm
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Chống ngược sáng và cân bằng sáng tốt
2. Thông số kĩ thuật và tính năng:
- Độ phân giải camera IP HiLook 5MP chuẩn 2K(2560×1920:15fps(P)/(N)),
- Ống kính cố định:2.8/4mm fixed lens(optional),
- Chất liệu: Plastic+Metal,
- Cảm biến hình ảnh của camera quan sát Hilook: 1/3″” Progressive CMOS, Độ nhạy sáng : 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) , Công nghệ hồng ngoại thế hệ mới nhất giúp quan sát ban đêm tốt hơn : Outdoor EXIR, Tầm xa hồng ngoại :30m IR, Chức năng quan sát Ngày và đêm(IR-CUT),
- Nguồn 12 VDC + Hỗ trợ PoE(cáp nguồn qua mạng giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho Camera)
- Chức năng chống nhiễu(3D DNR), Công nghệ (120dB true WDR)-Digital Wide Dynamic Range chống ngược sáng và cân bằng sáng tốt nhất, Chức năng BLC(Black Light Compensation) giúp tăng sáng của những vùng bị tối trên hình ảnh,
- OSD Menu, Chuẩn chống bụi/nước IP67+IK10, Chuẩn nén hình ảnh mới nhất và tiết kiệm băng thông nhất : H.265+/H265/H.264+&H.264, Support mobile monitoring via Hik-Connec,
- Cổng kết nối của Camera quan sát IP HILOOK IPC-D150H (hồng ngoại 5MP): 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port, không bao gồm nguồn
Thông số kỹ thuật
Image Sensor: | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: |
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON)
|
Shutter time: | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow shutter: | Support |
Lens: |
2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 74°, diagonal FOV 130°
4 mm, horizontal FOV 75°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 98° 6 mm, horizontal FOV 49°, vertical FOV 37°, diagonal FOV 60° |
Lens Mount: | M12 |
Adjustment Range: | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75° |
Day& Night: | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range: | 120 dB |
Digital noise reduction: | 3D DNR |
Video Compression: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile: |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile
|
Video bit rate: | 32Kbps~8Mbps |
Max. Image Resolution: | 2560×1920 |
Frame Rate: |
50Hz: 12.5fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720)
60Hz: 15fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) |
Sub Stream: |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Enhancement: | BLC, 3D DNR |
Image Settings: |
Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
|
BLC: | Support |
Day/Night Switch: | Auto, scheduled |
Network Storage: | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: |
Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
|
Protocols: |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 UDP, Bonjour
|
General Function: |
Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering
|
System Compatibility: | ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI |
Communication Interface: |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
|
Reset Button: | Yes |
Operating Conditions: |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption: |
12 VDC, 0.5 A, Max: 6 W
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, Max: 7.5 W |
Impact Protection: | IK10 |
Weather Proof: | IP67 |
IR Range: | Up to 30m |
Dimensions: |
Camera: Ø 111 mm × 82.4 mm (Ø 4.4″ × 3.2″)
With package: 134 mm × 134 mm × 108 mm (5.3″ × 5.3″ × 4.3″) |
Weight: | Without –M model: Camera: approx. 400 g (0.9 lb.) With package: approx: 600 g (1.3 lb.) With –M model: Camera: approx. 450 g (1 lb.) With package: approx:650 g (1.4 lb.) |