Camera quan sát IP HILOOK IPC-D650H-V/Z 5MP, hồng ngoại 30m, 2.8-12mm
1. Ưu điểm:
- Chống ngược sáng và cân bằng sáng tốt
- Chức năng quan sát ngày và đêm
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Hình ảnh sắc nét độ phân giải cao
2. Thông số kĩ thuật và tính năng:
- Độ phân giải camera IP HiLook là 5MP chuẩn 2K(2560×1920:15fps(P)/(N)), Ống kính : 2.8~12mm VF lens,
- Chất liệu: Full Metal, Cảm biến hình ảnh : 1/2.7″” Progressive CMOS, Độ nhạy sáng : 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) , Công nghệ hồng ngoại thế hệ mới nhất giúp quan sát ban đêm tốt hơn : Outdoor EXIR,
- Tầm xa hồng ngoại :30m IR, Chức năng quan sát Ngày và đêm(IR-CUT),
- Nguồn 12 VDC + Hỗ trợ PoE(cáp nguồn qua mạng giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho Camera)
- Chức năng chống nhiễu của camera quan sát (3D DNR), Công nghệ (120dB true WDR)-Digital Wide Dynamic Range chống ngược sáng và cân bằng sáng tốt nhất, Chức năng BLC(Black Light Compensation) giúp tăng sáng của những vùng bị tối trên hình ảnh,
- OSD Menu, Chuẩn chống bụi/nước IP67+IK10, Chuẩn nén hình ảnh mới nhất và tiết kiệm băng thông nhất : H.265+/H265/H.264+&H.264, Support mobile monitoring via Hik-Connec,
- Cổng kết nối Camera quan sát IP HILOOK IPC-D650H-V/Z: 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port, không bao gồm nguồn, TF card slot, -V: mmanual vari-focal lens, -Z: motorized vari-focal lens
Thông số kỹ thuật
Image Sensor: | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.018Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Shutter time: | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Slow shutter: | support |
Lens: | Horizontal FOV 98° to 28°, vertical FOV 71° to 21°, diagonal FOV 130° to 35° |
Lens Mount: | φ14 |
Adjustment Range: | Pan: 0° to 355°, tilt: 0°to 70°, rotation: 0° to 360° |
Day& Night: | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range: | 120 dB |
Digital noise reduction: | 3D DNR |
Video Compression: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile: | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video bit rate: | 32Kbps~8Mbps |
Dual Stream: | Yes |
Max. Image Resolution: | 2560×1920 |
Frame Rate: | 50Hz: 12.5fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) 60Hz: 15fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) |
Sub Stream: | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Enhancement: | BLC, 3D DNR |
Image Settings: | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
BLC: | Support |
Day/Night Switch: | Auto, scheduled, day, night |
Network Storage: | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger: | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 UDP, Bonjour |
General Function: | One-key reset, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility: | ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI |
On-board storage: | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: | Yes |
Operating Conditions: | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption: | With –Z model: 12 VDC, 0.8 A, max. 10 W PoE (802.3af, 36 to 57 V), 0.4 A to 0.2 A, max. 12 W Without –Z model: 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 to 57 V), 0.3 A to 0.1 A, max. 8 W |
Impact Protection: | IK10 |
Weather Proof: | IP67 |
IR Range: | Up to 30m |
Dimensions: | Camera: Φ141 mm × 99 mm (5.6″ × 3.9″) With package: 140 mm × 140 mm × 154 mm (5.5″ × 5.5″ × 6.1″) |
Weight: | Camera: approx. 800 g (1.8 lb.) With package: approx. 1050 g (2.3 lb.) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.